VN520


              

訛火

Phiên âm : é huǒ.

Hán Việt : ngoa hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

野火。唐.柳宗元〈同劉二十八院長述舊言懷感時書事奉寄澧州張員外使君五十二韻之作因其韻增至八十通贈二君子〉詩:「瘴氛恆積潤, 訛火亟生煆。」


Xem tất cả...