VN520


              

訛錯

Phiên âm : é cuò.

Hán Việt : ngoa thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錯誤。《福惠全書.卷一七.刑名部.賊盜上.審盜》:「有錄不明及訛錯之處, 或再問明, 以便隨即改正。」


Xem tất cả...