VN520


              

訛詐

Phiên âm : é zhà.

Hán Việt : ngoa trá .

Thuần Việt : lừa bịp tống tiền; lừa gạt tống tiền.

Đồng nghĩa : 誆騙, 欺詐, 敲詐, .

Trái nghĩa : , .

1. lừa bịp tống tiền; lừa gạt tống tiền. 假借某種理由向人強迫索取財物.


Xem tất cả...