Phiên âm : é zhà.
Hán Việt : ngoa trá .
Thuần Việt : lừa bịp tống tiền; lừa gạt tống tiền.
Đồng nghĩa : 誆騙, 欺詐, 敲詐, .
Trái nghĩa : , .
1. lừa bịp tống tiền; lừa gạt tống tiền. 假借某種理由向人強迫索取財物.