VN520


              

訛言

Phiên âm : é yán.

Hán Việt : ngoa ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假話、謠言。《後漢書.卷一三.公孫述傳》:「述曰:『訛言不可信。』」《三國演義》第五七回:「軍中有訛言, 亦傳西涼入寇之事, 今不可不防也。」


Xem tất cả...