VN520


              

託身

Phiên âm : tuō shēn.

Hán Việt : thác thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 寄身, .

Trái nghĩa : , .

寄身。《三國志.卷七.魏書.呂布臧洪傳.臧洪》:「吾子託身於盟主, 臧洪策名於長安。」宋.孔平仲〈西行〉:「鞅掌未能逃物役, 乾坤何處託身安。」

nương nhờ; nhờ cậy; nhờ vả。
寄身。
託身之處
nơi nương nhờ


Xem tất cả...