Phiên âm : tuō shēn.
Hán Việt : thác thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 寄身, .
Trái nghĩa : , .
寄身。《三國志.卷七.魏書.呂布臧洪傳.臧洪》:「吾子託身於盟主, 臧洪策名於長安。」宋.孔平仲〈西行〉:「鞅掌未能逃物役, 乾坤何處託身安。」
nương nhờ; nhờ cậy; nhờ vả。寄身。託身之處nơi nương nhờ