Phiên âm : tuō huái.
Hán Việt : thác hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寄託心意。南朝宋.劉義慶《世說新語.品藻》:「時復託懷玄勝, 遠詠老莊, 蕭條高寄, 不與時務經懷。」