VN520


              

託懷

Phiên âm : tuō huái.

Hán Việt : thác hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄託心意。南朝宋.劉義慶《世說新語.品藻》:「時復託懷玄勝, 遠詠老莊, 蕭條高寄, 不與時務經懷。」


Xem tất cả...