VN520


              

託庇

Phiên âm : tuō bì.

Hán Việt : thác tí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

依託著別人的庇護。《紅樓夢》第二六回:「家父倒也託庇健康。」也作「托福」、「託福」。

nhờ bao che; được che chở (của những người lớn họăc có quyền thế)。
依賴長輩或有權勢者的庇護。
託庇祖蔭
phúc đức ông bà che chở.


Xem tất cả...