Phiên âm : xùn lìng.
Hán Việt : huấn lệnh.
Thuần Việt : huấn lệnh; dạy bảo và ra lệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huấn lệnh; dạy bảo và ra lệnh. 機關曉諭下屬或委派人員時所用的公文.