VN520


              

計稟

Phiên âm : jì bǐng.

Hán Việt : kế bẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳訴稟告。元.王實甫《西廂記.第三本.第四折》:「笑你個風魔的翰林, 無處問佳音, 則向簡帖兒上計稟。」


Xem tất cả...