VN520


              

計略

Phiên âm : jì lüè.

Hán Việt : kế lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計劃謀略。《後漢書.卷三一.杜詩傳》:「善於計略, 省愛民役。」


Xem tất cả...