Phiên âm : jì lüè.
Hán Việt : kế lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計劃謀略。《後漢書.卷三一.杜詩傳》:「善於計略, 省愛民役。」