Phiên âm : jì rì ér sì.
Hán Việt : kế nhật nhi sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等待的時日已屈指可數。形容為時不遠。晉.常璩《華陽國志.卷八.大同志》:「事終無成, 敗亡可計日而俟。」也作「計日而待」。