Phiên âm : jì rì zòu gōng.
Hán Việt : kế nhật tấu công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情的成功可從日子中推算出來。形容成功指日可待。《封神演義》第八九回:「此乃陛下洪福齊天, 得此大帥, 可計日奏功, 以安社稷者也。」