VN520


              

計日奏功

Phiên âm : jì rì zòu gōng.

Hán Việt : kế nhật tấu công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事情的成功可從日子中推算出來。形容成功指日可待。《封神演義》第八九回:「此乃陛下洪福齊天, 得此大帥, 可計日奏功, 以安社稷者也。」


Xem tất cả...