VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
計劃
Phiên âm :
jì huà.
Hán Việt :
kế hoạch.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
計劃性.
計策 (jì cè) : kế sách; mưu kế; mưu chước; mẹo
計畫生育 (jì huà shēng yù) : kế họa sanh dục
計日而待 (jì rì ér dài) : kế nhật nhi đãi
計上心頭 (jì shàng xīn tóu) : kế thượng tâm đầu
計深慮遠 (jì shēn lǜ yuǎn) : kế thâm lự viễn
計將安出 (jì jiāng ān chū) : kế tương an xuất
計畫 (jì huà ) : kế hoạch
計酬 (jì chóu) : kế thù
計算機語言學 (jì suàn jī yǔ yán xué) : kế toán cơ ngữ ngôn học
計程車共乘制 (jì chéng chē gòng chéng zhì) : kế trình xa cộng thừa chế
計算 (jì suàn) : kế toán
計件工資 (jì jiàngōng zī) : lương sản phẩm; trả lương theo sản phẩm
計算機 (jì suàn jī) : kế toán cơ
計數器 (jì shù qì) : máy đếm; máy tính
計過自訟 (jì guò zì sòng) : kế quá tự tụng
計畫管理 (Jì huà guǎn lǐ) : kế hoạch quản lý
Xem tất cả...