VN520


              

計價

Phiên âm : jì jià.

Hán Việt : kế giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計算價格。例量販店出售的貨品多半採取以批發價計價, 所以生意興隆。
價格的規劃。如:「為回饋顧客, 董事會決議所有商品今明兩天按八折計價出售。」


Xem tất cả...