Phiên âm : jì jià.
Hán Việt : kế giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計算價格。例量販店出售的貨品多半採取以批發價計價, 所以生意興隆。價格的規劃。如:「為回饋顧客, 董事會決議所有商品今明兩天按八折計價出售。」