VN520


              

計不旋踵

Phiên âm : jì bù xuán zhǒng.

Hán Việt : kế bất toàn chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

旋踵, 旋轉腳跟。計不旋踵指在極短的時間內打定主意後, 即勇往直前, 絕不觀望徘徊。《文選.司馬相如.喻巴蜀檄》:「觸白刃, 冒流矢, 議不反顧, 計不旋踵。」


Xem tất cả...