VN520


              

計上心來

Phiên âm : jì shàng xīn lái.

Hán Việt : kế thượng tâm lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中想出對策來。《紅樓夢》第六七回:「忽然眉頭一皺, 計上心來, 便叫平兒來。」《文明小史》第七回:「眉頭一縐, 計上心來, 便把那個出首的衙役開來的名單取了出來一看。」也作「計上心頭」。


Xem tất cả...