Phiên âm : dìng zào.
Hán Việt : đính tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
訂約製造。例今天有人向公司訂造了多部機器。訂約製造。如:「今天有人向公司訂造了多部機器。」