VN520


              

訂造

Phiên âm : dìng zào.

Hán Việt : đính tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

訂約製造。例今天有人向公司訂造了多部機器。
訂約製造。如:「今天有人向公司訂造了多部機器。」


Xem tất cả...