Phiên âm : dìng dān.
Hán Việt : đính đan.
Thuần Việt : đơn đặt hàng; hoá đơn đặt hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn đặt hàng; hoá đơn đặt hàng. 訂購貨物的合同、單據. 也作定單.