Phiên âm : dìng jiǔ yāo.
Hán Việt : đính cửu yếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻深厚不移的友誼。明.凌濛初《紅拂記》第二齣:「一笑相逢訂久要, 待往侯門問俊髦。」