Phiên âm : chù jiāo.
Hán Việt : xúc 礁 .
Thuần Việt : va phải đá ngầm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 離礁, .
va phải đá ngầm (thuyền bè); xe đụng; lâm vào tình thế nguy hiểm. 船只在航行中碰上暗礁.