Phiên âm : chù shān zhī lì.
Hán Việt : xúc san chi lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳說太古時代的諸侯共工氏, 氣力強大, 怒觸不周山, 使天柱斷絕, 地往東南傾斜。後以觸山之力形容強大的力氣。《文選.劉孝標.辯命論》:「觸山之力, 無以抗;倒日之誠, 弗能感。」唐.李善.注:「淮南子曰:『昔共工之力, 怒觸不周之山, 使地東南傾, 與高辛爭為帝。』」