Phiên âm : jiǎo zhuī.
Hán Việt : giác chùy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種多面體。由一個多邊形為底, 和若干個同一頂點的三角形所構成。依其底面為何種多邊形, 而分別稱為「三角錐」、「四角錐」、「n角錐」。體積等於三分之一底面積乘高。也稱為「稜錐」。