VN520


              

角巾私第

Phiên âm : jiǎo jīn sī dì.

Hán Việt : giác cân tư đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穿著隱士服裝, 閒居家中。比喻功成身退。《晉書.卷四二.王濬傳》:「卿旋旆之日, 角巾私第, 口不言平吳之事。」《儒林外史》第四六回:「老先生功在社稷, 今日角巾私第, 口不言功, 真古名將風度!」


Xem tất cả...