Phiên âm : jiǎo xīn.
Hán Việt : giác tâm.
Thuần Việt : lõi sừng; ruột sừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lõi sừng; ruột sừng典型角(如牛角)的骨质内轴