Phiên âm : jué lì.
Hán Việt : giác lập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.卓然特立。《後漢書.卷五三.徐稺傳》:「爰自江南卑薄之域, 而角立傑出, 宜當為先。」2.並峙不相讓。《宋史.卷四○七.呂午傳》:「邊閫角立, 當協心釋嫌。」