VN520


              

角立

Phiên âm : jué lì.

Hán Việt : giác lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.卓然特立。《後漢書.卷五三.徐稺傳》:「爰自江南卑薄之域, 而角立傑出, 宜當為先。」2.並峙不相讓。《宋史.卷四○七.呂午傳》:「邊閫角立, 當協心釋嫌。」


Xem tất cả...