VN520


              

角巾

Phiên âm : jiǎo jīn.

Hán Việt : giác cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代隱士所戴有稜角的冠巾。《晉書.卷三四.羊祜傳》:「既定邊事, 當角巾東路, 歸故里。」《喻世明言.卷九.裴晉公義還原配》:「令公角巾便服, 拱立而待。」


Xem tất cả...