Phiên âm : jué sháo.
Hán Việt : giác chiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代的樂章。《孟子.梁惠王下》:「為我作君臣相說之樂, 蓋徵招、角招是也。」