Phiên âm : guī zhěng.
Hán Việt : quy chỉnh.
Thuần Việt : hợp quy tắc; hợp quy cách; ngay ngắn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp quy tắc; hợp quy cách; ngay ngắn合乎一定的规格;规矩整齐xíngzhì gūizhěnghợp quy cách về hình dáng và cấu tạo.