VN520


              

见效

Phiên âm : jiàn xiào.

Hán Việt : kiến hiệu.

Thuần Việt : có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu nghiệm
发生效力
jiànxiàokuài.
phát huy hiệu lực nhanh.
这药吃下去就见效.
zhèyào chī xiàqù jìu jiànxiào.
loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.


Xem tất cả...