Phiên âm : jiàn xiào.
Hán Việt : kiến hiệu.
Thuần Việt : có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu ng.
có hiệu lực; công hiệu; phát huy hiệu lực; hiệu nghiệm
发生效力
jiànxiàokuài.
phát huy hiệu lực nhanh.
这药吃下去就见效.
zhèyào chī xiàqù jìu jiànxiào.
loại thuốc này uống vào là có hiệu lực.