Phiên âm : jiàn bào.
Hán Việt : kiến báo.
Thuần Việt : đăng báo; đăng; lên báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng báo; đăng; lên báo在报纸上刊登出来zhè piānwénzhāng míngtiān jìu kěyǐ jiànbào.bài văn này ngày mai có thể được đăng trên báo.