VN520


              

见报

Phiên âm : jiàn bào.

Hán Việt : kiến báo.

Thuần Việt : đăng báo; đăng; lên báo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đăng báo; đăng; lên báo
在报纸上刊登出来
zhè piānwénzhāng míngtiān jìu kěyǐ jiànbào.
bài văn này ngày mai có thể được đăng trên báo.


Xem tất cả...