VN520


              

见得

Phiên âm : jiàn dé.

Hán Việt : kiến đắc.

Thuần Việt : thấy rõ; làm sao biết; có thể khẳng định .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy rõ; làm sao biết; có thể khẳng định (dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn)
看出来;能确定(只用于否定式或疑问式)
zěnme jiàndé tā lái bu le?
sao có thể khẳng định anh ấy không đến được chứ?
参看〖不见得〗


Xem tất cả...