Phiên âm : jiàn shì shēng fēng.
Hán Việt : kiến sự sanh phong.
Thuần Việt : làm việc quyết đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm việc quyết đoán形容处理事情果断麻利,也指借故搬弄是非