VN520


              

见世面

Phiên âm : jiàn shì miàn.

Hán Việt : kiến thế diện.

Thuần Việt : từng trải; từng trải việc đời; trải qua đường đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

từng trải; từng trải việc đời; trải qua đường đời
在外经历各种事情,熟悉各种情况


Xem tất cả...