Phiên âm : jiàn shì miàn.
Hán Việt : kiến thế diện.
Thuần Việt : từng trải; từng trải việc đời; trải qua đường đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từng trải; từng trải việc đời; trải qua đường đời在外经历各种事情,熟悉各种情况