VN520


              

见上帝

Phiên âm : jiàn shàng dì.

Hán Việt : kiến thượng đế.

Thuần Việt : đi gặp thượng đế; về với chúa; chết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi gặp thượng đế; về với chúa; chết
上帝,基督教徒所崇拜的神,见上帝也是死的委婉语


Xem tất cả...