Phiên âm : jiàn shàng dì.
Hán Việt : kiến thượng đế.
Thuần Việt : đi gặp thượng đế; về với chúa; chết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi gặp thượng đế; về với chúa; chết上帝,基督教徒所崇拜的神,见上帝也是死的委婉语