VN520


              

規則

Phiên âm : guī zé.

Hán Việt : quy tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交通規則

♦Khuôn phép, quy phạm. ◎Như: tuân thủ giao thông quy tắc 遵守交通規則.
♦Theo định thức, có quy luật. ◎Như: chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động 正常人的心臟呈規則的跳動.


Xem tất cả...