Phiên âm : guī zé.
Hán Việt : quy tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交通規則
♦Khuôn phép, quy phạm. ◎Như: tuân thủ giao thông quy tắc 遵守交通規則.♦Theo định thức, có quy luật. ◎Như: chánh thường nhân đích tâm tạng trình quy tắc đích khiêu động 正常人的心臟呈規則的跳動.