VN520


              

規戒

Phiên âm : guī jiè.

Hán Việt : quy giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 箴戒, .

Trái nghĩa : , .

規勸警戒。如:「訓導主任將他好好的規戒一番。」


Xem tất cả...