VN520


              

規畫

Phiên âm : guī huà.

Hán Việt : quy họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 籌畫, .

Trái nghĩa : , .

計劃、謀劃。《宋史.卷二六七.張洎傳》:「洎捷給善持論, 多為準規畫, 準心伏, 乃兄事之, 極口誇洎於上。」也作「規劃」。


Xem tất cả...