Phiên âm : guī wài xíng dòng.
Hán Việt : quy ngoại hành động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
越軌的行為。如:「他這個人行事不定, 得防他有什麼規外行動。」