VN520


              

規範學

Phiên âm : guī fàn xué.

Hán Việt : quy phạm học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究人類各種規範或言行準則的學科。一般指邏輯學、倫理學、美學等。可以用來指導人類如何思想和言行的學問。


Xem tất cả...