Phiên âm : guī fàn xué.
Hán Việt : quy phạm học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研究人類各種規範或言行準則的學科。一般指邏輯學、倫理學、美學等。可以用來指導人類如何思想和言行的學問。