VN520


              

見讓

Phiên âm : jiàn ràng.

Hán Việt : kiến nhượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加以責備。唐.皇甫枚《王知古》:「今旦有友人將歸於崆峒舊隱者, 僕餞之伊水濱, 不勝離觴, 既摻袂, 馬逸, 復不能止, 失道至此耳。遲明將去, 幸無見讓。」


Xem tất cả...