VN520


              

見機

Phiên âm : jiàn jī.

Hán Việt : kiến cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 識趣, .

Trái nghĩa : , .

察看事情發展的形勢與機會。《三國演義》第四三回:「亮自見機而變, 決不有誤。」《文明小史》第二八回:「有幾位督撫又見機, 就隨便拿幾個人去搪塞, 如今捉到了凶手不算, 還要賠款。」


Xem tất cả...