VN520


              

見好就收

Phiên âm : jiàn hǎo jiù shōu.

Hán Việt : kiến hảo tựu thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遇到合適的情況就結束。例你應該見好就收, 別得意忘形, 小心功虧一簣。
遇到適當時機就收手。比喻做事要拿捏分寸, 適可而止。如:「你應該見好就收, 別太貪婪, 小心偷雞不著蝕把米。」


Xem tất cả...