Phiên âm : jiàn guāng sǐ.
Hán Việt : kiến quang tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事情一經揭露, 弱點盡現, 就毫無轉機。如:「這事見光死, 大家一定要保密。」