VN520


              

見光死

Phiên âm : jiàn guāng sǐ.

Hán Việt : kiến quang tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻事情一經揭露, 弱點盡現, 就毫無轉機。如:「這事見光死, 大家一定要保密。」


Xem tất cả...