VN520


              

見了和尚罵賊禿

Phiên âm : jiàn le hé shàng mà zéi tū.

Hán Việt : kiến liễu hòa thượng mạ tặc ngốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)和尚也是禿頭, 所以雖明著批評禿頭, 實際上是暗地裡批評和尚。如:「你少在那兒見了和尚罵賊禿, 誰不曉得你的用意!」


Xem tất cả...