VN520


              

覆手

Phiên âm : fù shǒu.

Hán Việt : phúc thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反掌。比喻事情極為容易。《後漢書.卷六五.皇甫規傳》:「今興改善政, 易於覆手, 而群臣杜口, 鑒畏前害, 互相瞻顧, 莫肯正言。」唐.杜甫〈貧交行〉:「翻手作雲覆手雨, 紛紛輕薄何須數。」


Xem tất cả...