Phiên âm : bāo cǎi yī jiè.
Hán Việt : bao thải nhất giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一介, 微細。「褒采一介」指稱揚並採用微小的長處。南朝齊.謝朓〈拜中軍記室辭隋王牋〉:「褒采一介, 抽揚小善。」