VN520


              

褒贬

Phiên âm : bāo biǎn.

Hán Việt : bao biếm.

Thuần Việt : khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu)
评论好坏
bāobiǎn rénwù
bình phẩm nhân vật
一字褒贬
yīzìbāobiǎn
một lời bình luận
不加褒贬
bù jiā bāobiǎn
không bình luận gì cả
nói xấu
说...的坏话,恶意批评


Xem tất cả...