Phiên âm : bāo biǎn.
Hán Việt : bao biếm.
Thuần Việt : khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận .
khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu)
评论好坏
bāobiǎn rénwù
bình phẩm nhân vật
一字褒贬
yīzìbāobiǎn
một lời bình luận
不加褒贬
bù jiā bāobiǎn
không bình luận gì cả
nói xấu
说...的坏话,恶意批评