VN520


              

褒賚

Phiên âm : bāo lài.

Hán Việt : bao lãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讚許、嘉賞。《北史.卷四七.袁翻傳》:「以時褒賚, 厲其忠款。」也作「褒賞」、「褒賜」。


Xem tất cả...