Phiên âm : bāo tán.
Hán Việt : bao đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
缺點、差失。元.無名氏〈小桃紅.一自相逢便情舒〉曲:「一自相逢便情舒, 無些褒談處。」也作「包彈」。